Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水表
[shuǐbiǎo]
|
đồng hồ nước。测定自来水用水量的仪表,装在水管上,当用户放水时,表上指针转动指出通过的水量。