Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水蛭
[shuǐzhì]
|
đỉa; con đĩa。环节动物,身体长形,稍扁,黑绿色,尾端有吸盘,雌雄同体。生活在池沼或水田中,吸食人畜的血液。叶叫蛭或蚂蟥。通称马鳖。