Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水葬
[shuǐzàng]
|
thuỷ táng; an táng dưới nước。处理死人遗体的一种方法,把尸体投入水中,任其漂流,让鱼类吃掉。