Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水落管
[shuǐluòguǎn]
|
máng xối; ống máng hứng nước mái nhà。把檐沟里的水引到地面的竖管,多用铁皮等制成。也叫雨水管。