Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水落石出
[shuǐluòshíchū]
|
Hán Việt: THUỶ LẠC THẠCH XUẤT
lộ chân tướng; cháy nhà ra mặt chuột; nước rạt lòi mặt cỏ。水落下去,石头就露出来。比喻真相大白。