Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水系
[shuǐxì]
|
hệ sông。河川流域内、干、支流的总体叫做水系。如嘉陵江、汉水、湘江、赣江等与长江干流组成长江水系。