Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水粉
[shuǐfěn]
|
1. bột nước (hoá trang)。一种化妆品。
2. miến ngâm nước; miếng dấp nước。水浸过的粉条。