Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水箱
[shuǐxiāng]
|
thùng nước (trong máy móc)。某些机械、交通运输工具或建筑物中盛水用的装置。