Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水笔
[shuǐbǐ]
|
1. bút lông; bút vẽ。写小楷用的毛较硬的毛笔。也指画水彩画的毛笔。
2. bút máy; viết máy。自来水笔。