Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水磨
[shuǐmó]
|
mài nước (khi mài cho nước vào để dễ mài)。加水细磨。
水磨砖的墙。
chà tường.
Ghi chú: 另见shuǐṃ