Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水磨石
[shuǐmóshí]
|
Gra-ni-tô。一种人造石料,制作过程是用水泥、石屑等加水拌和, 抹在建筑的表面,相当凝固后,泼水并用金钢石打磨光滑。可以在水泥中搀入颜料而呈现各种颜色,并可制成各种图案。