Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水痘
[shuǐdòu]
|
bệnh thuỷ đậu。急性传染病,病原体是一种病毒,患者多为儿童,症状是体温略增高,皮肤上出现丘疹,丘疹变成疱疹,疱疹的中央不凹陷。