Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水田
[shuǐtián]
|
ruộng nước。周围有隆起的田埂,能蓄水的耕地,多用来种植水稻。