Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水牌
[shuǐpái]
|
bảng ghi chép tạm thời。临时登记帐目或记事用的漆成白色或黑色的木板或薄铁板。白色的也叫粉牌。