Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水烟袋
[shuǐyāndài]
|
ống thuốc lào。一种用铜、竹等制的吸烟用具,烟通过水的过滤而吸出,吸时发出咕噜噜的响声。也叫水烟筒、水烟斗。