Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水灵
[shuǐ·ling]
|
1. tươi ngon mọng nước (đồ ăn)。(食物)鲜美多汁而爽口。
肥城出产的桃儿很水灵。
quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.
2. xinh đẹp (hình trạng, dung mạo)。(形状、容貌)漂亮而有精神。
这小姑娘有两只又大又水灵的眼睛。
cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp.
牡丹花开得真水灵。
hoa mẫu đőn nở thật là đẹp.