Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水火
[shuǐhuǒ]
|
1. như nước với lửa; đối đầu; đối địch。水和火两相矛盾,比喻不能相容的对立物。
2. nước sôi lửa bỏng; dầu sôi lửa bỏng (ví với tai nạn, khổ ải)。'水深火热'的简略,比喻灾难。
共产党拯救人民于水火之中。
Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.