Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水涨船高
[shuǐzhǎngchuángāo]
|
Hán Việt: THUỶ TRƯỚNG THUYỀN CAO
nước lên thì thuyền lên; sự vật phát triển thì những gì tuỳ thuộc vào nó cũng phát triển theo; lớn thuyền lớn sóng。比喻事物随着它所凭借的基础的提高而提高。'涨'也作长。