Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水浮莲
[shuǐfúlián]
|
bèo cái。大薸:多年生草本植物, 浮生在水面上,根白色带紫,叶子倒卵形,可做猪的饲料。也叫水浮莲。见〖大薸〗(dàpiáo)。