Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水泻
[shuǐxiè]
|
tiêu chảy; chột bụng。腹泻:由于肠道感染,消化机能障碍引起的症状。大便稀薄或呈水状,有的粪便带脓血、次数增多,常兼有腹痛。也叫水泻。通称拉稀、泻肚或闹肚子。见〖腹泻〗。