Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水泄不通
[shuǐxièbùtōng]
|
Hán Việt: THUỶ TIẾT BẤT THÔNG
chật như nêm cối; con kiến chui không lọt; nước không ngấm qua được。形容十分拥挤或包围得非常严密,好像连水都不能泄出。