Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水汪汪
[shuǐwāngwāng]
|
1. ngập nước。(水汪汪的)形容充满水的样子。
刚下过大雨,地里水汪汪的。
trời vừa mới mưa, mặt đất ngập nước.
2. long lanh nước。形容眼睛明亮而灵活。
小姑娘睁着水汪汪的大眼睛,好奇地看着我。
cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.