Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水榭
[shuǐxiè]
|
nhà thuỷ tạ。临水的供人游玩和休息的房屋。