Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水杨
[shuǐyáng]
|
cây thuỷ dương; cây bồ liễu。落叶灌木,叶子大,长椭圆形,叶面有茸毛,花红色,花药黄色,排列成柔荑花序。多栽培在河边或住宅旁,保护河岸,又可供观赏。叶叫蒲柳。