Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水杉
[shuǐshān]
|
cây thuỷ sam。落叶大乔木,高达三十五米,叶子扁平,对生,花单性,球果近圆形,种子扁平。是世界上现存的稀有植物之一。