Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水平面
[shuǐpíngmiàn]
|
phẳng như mặt nước。完全静止的水所形成的平面。也指跟这个平面平行的面。