Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水地
[shuǐdì]
|
1. ruộng được tưới nước。利用灌溉系统浇水的耕地。也叫水绕地。
2. ruộng nước。水田。