Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水土流失
[shuǐtǔliúshī]
|
đất màu bị trôi。土地表面的肥沃土壤被水冲走或被风刮走叫水土流失。水土流失会使肥沃土地变成荒地,淤塞河道,增加水旱灾害的严重程度。