Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水合物
[shuǐhéwù]
|
vật thuỷ hoá。经过水合而成的,含有一定数目水分子的物质。如白色的硫酸铜经过水合而成的蓝色硫酸铜。也叫水化物。