Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水印
[shuǐyìn]
|
in nước (phương pháp in tranh truyền thống của Trung Quốc)。指中国传统的用木刻印刷绘画作品的方法。调和颜料用水,不用油质,跟一般彩印法不同,所以特称为水印。也叫水印木刻。