Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水利枢纽
[shuǐlìshūniǔ]
|
trung khu thuỷ lợi。根据综合利用水力资源的要求,有各种不同作用的水利工程建筑物所构成的整体。一般包括拦河坝、溢洪道、船闸、发电厂等。