Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水分
[shuǐfèn]
|
hàm lượng nước; lượng nước。物体内所含的水。
水分充足。
lượng nước đầy đủ.
植物靠它的根从土壤中吸收水分。
cây nhờ rễ hút nước từ trong đất.