Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水准
[shuǐzhǔn]
|
1. mực nước; ngấn nước。地球各部分的水平面。
2. trình độ。在生产、生活、政治、思想、文化、艺术、技术、业务等方面所达到的高度。