Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水准仪
[shuǐzhǔnyí]
|
máy đo mực nước。利用水平视线直接测定地球表面两点间高度差的仪器,主要由望远镜和水平仪构成。