Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水位
[shuǐwèi]
|
1. mực nước。江河、湖泊、海洋、水库等水面的高度(一般以某个基准面为标准)。
2. độ sâu của nước so với mặt đất; khoảng cách giữa mặt đất và nước trong lòng đất。地下水和地面的距离。