Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水井
[shuǐjǐng]
|
giếng nước。从地面往下凿成的能取水的深洞,洞壁多砌上砖石。