Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水乳交融
[shuǐrǔjiāoróng]
|
Hán Việt: THUỶ NHŨ GIAO DUNG
nước sữa hoà nhau; quan hệ hoà hợp gắn bó。水和乳汁融合在一起,比喻关系非常融洽或结合十分紧密。