Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛躁
[máo·zao]
|
1. hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp (tính tình)。(性情)急躁。
脾气毛躁。
tính khí bộp chộp.
2. mất bình tĩnh; không bình tĩnh; không đắn đo suy nghĩ 。不沉着;不细心。