Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛蓝
[máolán]
|
lam nhạt; màu lam nhạt。比深蓝色稍浅的蓝色。
毛蓝布。
vải màu lam nhạt.