Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛茸茸
[máorōngrōng]
|
lông xù; lông lá xồm xàm; lông lá。 ( 毛茸茸的)形容动植物细毛丛生的样子。
毛茸茸的小白兔。
thỏ trắng con lông xù.