Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛织品
[máozhīpǐn]
|
1. hàng dệt len; hàng len。用兽毛纤维或人造毛等纺织成的料子。
2. đồ len。用毛线编织的衣物。