Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛细管
[máoxìguǎn]
|
1. mao mạch。连接在小动脉和小静脉之间的最细小的血管,血液中的氧与细胞组织内的二氧化碳在毛细管里进行交换。也叫毛细血管。
2. hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn。直径特别细小的管子。