Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛细现象
[máoxì-xiànxiàng]
|
hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn。把直径很细的管子插到液体里,管内的液面上升或下降造成管内比管外的液面高或低的现象。液体内聚力大于附着力时,管内液面下降,表面凸起;液体的内聚力小于附着力时, 管内液面上升,表面凹下。吸墨纸吸墨水,灯心把油吸上来,都是毛细现象。