Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛糙
[máo·cao]
|
thô; ẩu; không kỹ càng。粗糙;不细致。