Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛玻璃
[máobō·lí]
|
thuỷ tinh mờ; kính mờ。用金刚砂等磨过的或用氢氟酸浸蚀过的、表面粗糙的玻璃。由于光线照上发生散射, 所以这种玻璃是半透明的。也叫磨砂玻璃。