Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛烘烘
[máohōnghōng]
|
lông lá xồm xàm; lông rậm; lông lá bù xù。( 毛烘烘的)形容毛很多的样子。