Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛毛腾腾
[máo·maotēngtēng]
|
hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp。(毛毛腾腾的)行动慌张,不沉着。