Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛梾
[máolái]
|
cây mao lai。落叶乔木,单叶对生,椭圆形。聚伞花序,萼片三角形。 果实球形,黑色。种子棕褐色,榨的油可供食用,也供药用或工业上用。叶子可以制栲胶。有的地区叫车梁木。