Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛子
[máo·zi]
|
1. bọn Tây; thằng Tây; bọn mũi lõ (gọi người Tây Dương có ý khinh bỉ)。旧时称西洋人(含贬义)。
2. bọn thổ phỉ; bọn cướp。旧时指土匪。
3. lông vụn。细碎的毛。