Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛坯
[máopī]
|
1. phôi thô (bán thành phẩm)。已具有所要求的形体,还需要加工的制造品;半成品。
2. phôi liệu。在机器制造中,材料经过初步加工, 需要进一步加工才能制成零件的半成品,通常多指铸件或锻件。也叫坯料。